Sàn máy xây dựng - CoMacPro | comacpro.com

Kiến thức

Quy định về trọng tải và kích thước xe tải theo Luật Giao thông hiện hành

10:15 - 24/10/2025
Từ khoá:

Vì sao cần hiểu rõ quy định về trọng tải và kích thước xe tải

Trong lĩnh vực vận tải hàng hóa, việc tuân thủ đúng tải trọng xe tảikích thước xe tải không chỉ là yêu cầu bắt buộc theo Luật Giao thông đường bộ, mà còn là yếu tố then chốt để đảm bảo an toàn giao thông, kéo dài tuổi thọ cầu đường, và giảm chi phí vận hành cho doanh nghiệp.

Thực tế, nhiều trường hợp xe chở quá tải hoặc cơi nới thùng xe không đúng quy định đã gây hư hại đường xá, làm tăng nguy cơ tai nạn và bị xử phạt nặng theo quy định của pháp luật.

Trong bài viết này, CoMacPro sẽ giúp bạn hiểu rõ:

  • Các khái niệm cơ bản về tải trọng và kích thước xe tải.

  • Quy định pháp lý hiện hành, giới hạn cụ thể cho từng loại xe.

  • Mức xử phạt vi phạm mới nhất và hướng dẫn kiểm tra, xin giấy phép lưu hành hợp lệ.

Đây là nội dung cần thiết cho tài xế, doanh nghiệp vận tải, cũng như những ai đang tìm hiểu về quy định xe tải theo luật giao thông Việt Nam hiện nay.

I. Khái niệm cơ bản: Trọng tải và kích thước xe tải là gì

Trước khi tìm hiểu các quy định cụ thể, người lái xe và doanh nghiệp vận tải cần nắm rõ hai khái niệm nền tảng: tải trọng xe tảikích thước xe tải. Đây là cơ sở để xác định xe có được phép lưu hành trên từng tuyến đường, từng loại cầu, hoặc có cần xin giấy phép vận chuyển hàng quá khổ, quá tải hay không.

1. Trọng tải xe tải là gì?

Trọng tải xe (Gross Vehicle Weight – GVW) là khối lượng toàn bộ của xe khi đã chở hàng hoá, bao gồm cả khối lượng của xe và người lái. Trọng tải xe được tính bằng cách cộng lại trọng lượng bản thân của xe (Curb Weight – CW), trọng lượng người lái và trọng lượng hàng hoá (Payload).

Tải trọng xe là khối lượng hàng hoá mà xe có thể chở được, không bao gồm khối lượng của xe và người lái. Tải trọng xe được tính bằng cách lấy trọng lượng toàn bộ của xe (GVW) trừ đi trọng lượng bản thân của xe (CW) và trọng lượng người lái.

Ví dụ: Một chiếc xe tải có CW là 2 tấn, GVW là 5 tấn và có một người lái nặng 70 kg. Khi đó, tải trọng xe là 5 – 2 – 0.07 = 2.93 tấn. Trọng tải xe khi đã chở hàng hoá là 2 + 0.07 + 2.93 = 5 tấn.

Phân biệt giữa tải trọng thiết kế và tải trọng cho phép lưu hành

  • Tải trọng thiết kế: do nhà sản xuất quy định, thể hiện trong giấy chứng nhận kiểm định hoặc catalog xe.

  • Tải trọng cho phép lưu hành: do cơ quan đăng kiểm hoặc Bộ Giao thông Vận tải quy định, dựa trên điều kiện hạ tầng (đường, cầu, cống, v.v).

Ví dụ: Xe tải Hino có tải trọng thiết kế 10 tấn, nhưng trên một số tuyến đường cấp thấp chỉ được phép chở tối đa 8 tấn — nếu vượt, sẽ bị xử phạt theo quy định.

Trọng tải xe là gì? Tải trọng xe là gì?
Trọng tải xe là gì? Tải trọng xe là gì?

2. Kích thước xe tải là gì?

Kích thước xe tải là thông số về chiều dài, chiều rộng và chiều cao toàn bộ xe, bao gồm cả thùng chở hàng hoặc phần cơi nới nếu có. Các thông số này quyết định khả năng lưu thông, khả năng bốc xếp hàng hóa và việc xe có vượt quá giới hạn an toàn cầu đường hay không.

Theo quy định của Bộ Giao thông Vận tải (QCVN 09:2015/BGTVT), kích thước xe tải được quy định để đảm bảo xe di chuyển an toàn và không gây cản trở giao thông.

  • Chiều dài tối đa: 12,2 mét (đối với xe tải thùng tiêu chuẩn).

  • Chiều rộng tối đa: 2,5 mét.

  • Chiều cao tối đa: 4,0 mét (đối với xe tải thường), và 4,2 mét với xe container.

Nếu xe cơi nới thùng hàng vượt quá giới hạn này, sẽ bị coi là vi phạm quy định về kích thước và bị xử phạt hành chính.

Lưu ý: Với các loại xe chuyên dụng (xe ben, xe bồn, xe cẩu, xe đầu kéo…), kích thước có thể khác nhau và phải được đăng kiểm riêng biệt trước khi lưu hành.

Kích thước xe tải
Bảng mô tả kích thước xe tải

Tóm lại:
Hiểu rõ tải trọngkích thước xe tải giúp tài xế và doanh nghiệp:

  • Tránh bị xử phạt do vi phạm hành chính.

  • Đảm bảo an toàn khi lưu thông.

  • Kéo dài tuổi thọ xe và giảm chi phí vận hành.

Trong phần tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu quy định chi tiết về tải trọng và kích thước tối đa cho từng loại xe tải theo luật hiện hành.

II. Quy định pháp lý về tải trọng và kích thước xe tải (Cập nhật 2025)

Trong hoạt động vận tải, việc tuân thủ quy định về tải trọng và kích thước xe tải không chỉ giúp doanh nghiệp tránh bị xử phạt mà còn góp phần đảm bảo an toàn giao thông, bảo vệ hạ tầng cầu đườngnâng cao hiệu quả vận hành. Dưới đây là tổng hợp chi tiết các quy định pháp lý mới nhất đến năm 2025.

1. Căn cứ pháp lý hiện hành

Các quy định về tải trọng và kích thước xe tải hiện nay được điều chỉnh bởi nhiều văn bản pháp luật quan trọng, bao gồm:

  1. Khoản 4 Điều 52 Luật Trật tự, an toàn giao thông đường bộ 2024
    → Là văn bản nền tảng quy định về điều kiện lưu hành, quản lý phương tiện, tải trọng và trách nhiệm của người điều khiển xe tải.

  2. Nghị định 10/2020/NĐ-CP – Quy định về kinh doanh và điều kiện kinh doanh vận tải bằng xe ô tô, bao gồm các yêu cầu về trọng tải, kiểm định và cấp phép lưu hành.

  3. Thông tư 39/2024/TT-BGTVT – Quy định về tải trọng, khổ giới hạn của đường bộ; hướng dẫn cấp giấy phép lưu hành xe quá khổ, quá tải.
  4. Các văn bản hướng dẫn cập nhật 2024–2025 của Bộ Giao thông Vận tải (BGTVT):

    • Bổ sung quy định về xe tải điện, xe hybrid trong quản lý tải trọng.

    • Cập nhật tiêu chuẩn khí thải Euro 5tải trọng trục xe phù hợp với hạ tầng giao thông hiện nay.

2. Giới hạn tải trọng cho phép

Theo Thông tư 39/2024/TT-BGTVT và hướng dẫn của Cục Đăng Kiểm Việt Nam, tải trọng xe tải được chia thành 3 nhóm cơ bản:

Loại xe tải Tải trọng cho phép chở (tham khảo) Ghi chú ứng dụng thực tế
Xe tải nhẹ (< 2 tấn) Dưới 2.000 kg Phù hợp giao hàng nội thành, phố nhỏ hẹp.
Xe tải trung (2 – 7 tấn) 2.000 – 7.000 kg Phổ biến trong vận tải hàng công trình, vật liệu, kho bãi.
Xe tải nặng (> 7 tấn) Trên 7.000 kg Thường dùng trong xây dựng, logistics đường dài; cần giấy phép lưu hành đặc biệt nếu vượt tải trọng trục hoặc tổng tải trọng cầu đường.

Giải thích thêm: tải trọng trục xe và giới hạn khi lưu thông

  • Tải trọng trục xe: Là khối lượng phân bổ lên từng trục bánh xe. Nếu một trục chịu quá tải (so với thiết kế cầu đường), sẽ gây hư hại mặt đường, lún nứt, và có thể bị xử phạt nặng.

  • Giới hạn khi qua cầu hoặc hầm: Một số cầu, hầm (đặc biệt là cầu yếu hoặc đường cấp thấp) có biển báo tải trọng tối đa, thường là 8T, 13T, hoặc 18T. Xe vượt tải trọng ghi trên biển bắt buộc phải xin phép lưu hành đặc biệt.

  • Tổng tải trọng cho phép: Bao gồm xe + hàng + người, phải nhỏ hơn hoặc bằng tải trọng cầu đường cho phép.

Ví dụ: Một xe tải trung 5 tấn, nếu chở hàng 6 tấn và có trọng lượng bản thân 4 tấn → tổng tải trọng = 10 tấn → có thể vượt quá giới hạn cầu 8T, dẫn đến phạt vi phạm hành chínhbuộc hạ tải tại chỗ.

3. Quy định kích thước giới hạn

Theo Thông tư 46/2015/TT-BGTVT, kích thước giới hạn của xe cơ giới đường bộ được quy định nhằm đảm bảo an toàn lưu thông và bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông.

Thông số Kích thước tối đa cho phép Căn cứ pháp lý / Ghi chú
Chiều rộng 2,5 m Giới hạn để tránh va chạm làn đường hẹp.
Chiều cao 4,2 m Giới hạn khi đi qua cầu vượt, hầm chui.
Chiều dài (xe đơn) 12 m Áp dụng cho xe tải thùng, xe bồn, xe ben.
Chiều dài (sơ-mi rơ-moóc) 20 m Áp dụng cho xe đầu kéo, container.

Ý nghĩa của từng thông số và tác động thực tế

  • Chiều rộng: ảnh hưởng đến khả năng di chuyển trong đô thị, khu công nghiệp, và khi quay đầu hoặc đi vào đường hẹp.

  • Chiều cao: nếu vượt 4,2m, xe cần xin giấy phép lưu hành xe quá khổ; đặc biệt quan trọng khi đi qua hầm Thủ Thiêm, cầu vượt, hoặc tuyến quốc lộ có khổ giới hạn.

  • Chiều dài: ảnh hưởng đến khả năng bốc dỡ hàng và chiếm dụng mặt đường khi đỗ – đặc biệt cần lưu ý với xe container hoặc xe kéo rơ-moóc.

Nếu xe cơi nới thùng hàng vượt kích thước cho phép, sẽ bị xử phạt theo Nghị định 100/2019/NĐ-CP (mức phạt từ 7 – 12 triệu đồng tùy mức độ vi phạm, kèm biện pháp buộc khôi phục tình trạng ban đầu).

Tóm lại:
Việc tuân thủ quy định pháp lý về tải trọng và kích thước xe tải giúp doanh nghiệp:

  • Tránh vi phạm hành chính, tiết kiệm chi phí vận hành.

  • Đảm bảo an toàn cho người và hàng hóa.

  • Nâng cao uy tín khi đăng ký vận chuyển và bảo hiểm xe tải.

Phần tiếp theo sẽ hướng dẫn chi tiết mức phạt và cách xin giấy phép lưu hành xe quá khổ, quá tải theo quy định mới nhất năm 2025.

III. Xử phạt khi vi phạm tải trọng và kích thước xe tải (Cập nhật 2025)

Việc chở hàng quá tải hoặc cơi nới thùng xe không chỉ gây nguy hiểm cho người tham gia giao thông mà còn làm hư hỏng kết cấu hạ tầng đường bộ. Theo Nghị định 100/2019/NĐ-CP (và dự thảo cập nhật mới nhất của Bộ GTVT năm 2025), các hành vi vi phạm liên quan đến tải trọng và kích thước xe tải sẽ bị xử phạt nghiêm minh.

1. Các hành vi vi phạm phổ biến

Dưới đây là những lỗi thường gặp nhất trong quá trình vận hành xe tải, đặc biệt ở doanh nghiệp vận tải và công trình xây dựng:

Chở hàng vượt quá tải trọng cho phép:

  • Xe chở hàng vượt mức tải trọng ghi trong Giấy chứng nhận kiểm định hoặc vượt quy định cầu đường.
  • Thường gặp ở xe chở vật liệu xây dựng, nông sản, hàng hóa khối lượng lớn.

Cơi nới thùng xe, thay đổi kích thước so với thiết kế ban đầu:

  • Tự ý nâng thành thùng, kéo dài sàn xe, mở rộng bề ngang hoặc bề cao để chở được nhiều hàng hơn.
  • Hành vi này vi phạm nghiêm trọng quy định về an toàn kỹ thuật, bị xử lý mạnh tay.

Lưu thông trên đường cấm hoặc vượt giới hạn cầu, hầm:

  • Xe tải đi vào đường cấm tải trọng (đường nội thành, cầu yếu, khu dân cư) hoặc vượt khổ giới hạn khi chưa có giấy phép lưu hành đặc biệt.
  • Dễ gây sập cầu, gãy lan can, kẹt hầm, ảnh hưởng nghiêm trọng đến giao thông công cộng.

2. Mức phạt theo Nghị định 168/2024/NĐ-CP (và cập nhật mới nhất 2025)

Theo quy định tại Nghị định 168/2024/NĐ-CP, người điều khiển, chủ xe và doanh nghiệp đều có thể bị xử phạt nếu để xảy ra vi phạm tải trọng hoặc kích thước.

Tài xế là người trực tiếp điều khiển phương tiện quá tải sẽ bị xử phạt căn cứ theo tỷ lệ phần trăm hàng hóa vượt quá tải trọng cho phép:

Hành vi Mức phạt tiền (VNĐ) Hình phạt bổ sung / Biện pháp khắc phục
Quá tải trên 10% đến 30%: 800.000 – 1.000.000 VNĐ Không có
Quá tải trên 30% đến 50%: 3.000.000 – 5.000.000 VNĐ Tước giấy phép lái xe
Quá tải trên 50% đến 100%: 5.000.000 – 7.000.000 VNĐ Tước giấy phép lái xe
Quá tải trên 100% đến 150%: 7.000.000 – 8.000.000 VNĐ Tước giấy phép lái xe
Quá tải trên 150%: 10.000.000 – 12.000.000 VNĐ Tước giấy phép lái xe

Ngoài ra, tài xế còn có thể bị buộc hạ phần hàng quá tải để khắc phục hậu quả, đảm bảo không tiếp tục lưu thông gây nguy hiểm.

Đối với chủ xe hoặc doanh nghiệp vận tải:

Chủ xe, bao gồm cá nhân hoặc tổ chức, sẽ bị xử phạt nếu giao xe cho người khác điều khiển và xảy ra lỗi quá tải:

Hành vi Mức phạt cá nhân (VNĐ) Mức phạt tổ chức (VNĐ) Hình phạt bổ sung / Biện pháp khắc phục
Quá tải trên 10% đến 30%: 2.000.000 – 4.000.000 VNĐ 4.000.000 – 8.000.000 VNĐ Không có
Quá tải trên 30% đến 50%: 6.000.000 – 8.000.000 VNĐ 12.000.000 – 16.000.000 VNĐ Không có
Quá tải trên 50% đến 100%: 14.000.000 – 16.000.000 VNĐ 28.000.000 – 32.000.000 VNĐ Không có
Quá tải trên 100% đến 150%: 16.000.000 – 18.000.000 VNĐ 32.000.000 – 36.000.000 VNĐ Không có
Quá tải trên 150%: 18.000.000 – 20.000.000 VNĐ 36.000.000 – 40.000.000 VNĐ Tước phù hiệu (biển hiệu) và Giấy chứng nhận kiểm định an toàn kỹ thuật của phương tiện.

Việc xử lý trách nhiệm chủ xe nhằm ràng buộc trách nhiệm pháp lý, tránh tình trạng giao xe mà không kiểm soát việc chở hàng vượt tải.

3. Hậu quả khi vi phạm tải trọng & kích thước xe tải

Ngoài hình phạt hành chính, việc vượt tải hoặc cơi nới xe còn gây nhiều hậu quả nghiêm trọng:

  • Tăng hao mòn động cơ, khung gầm, hệ thống phanh.

  • Làm hư hại cầu đường, dẫn đến chi phí sửa chữa lớn cho Nhà nước.

  • Mất hiệu lực bảo hành xe, bị hãng từ chối sửa chữa do vận hành sai quy định.

  • Nguy cơ tai nạn giao thông cao, đặc biệt khi đổ đèo hoặc phanh gấp.

Việc tuân thủ tải trọng và kích thước xe tải đúng quy định không chỉ giúp người lái tránh phạt, mà còn đảm bảo an toàn, tiết kiệm chi phí, tăng tuổi thọ phương tiện.
Doanh nghiệp nên đào tạo định kỳ cho tài xếkiểm soát trọng lượng hàng hóa trước khi xuất bến để phòng tránh vi phạm.

IV. Hướng dẫn kiểm tra và xin Giấy phép lưu hành xe quá tải (xe siêu trường – siêu trọng)

Trong một số trường hợp đặc biệt, xe tải có trọng lượng hoặc kích thước vượt quá giới hạn cho phép vẫn có thể được lưu thông nếu đáp ứng đầy đủ quy định và được cấp phép hợp lệ. Đây là hình thức Giấy phép lưu hành đặc biệt, do Sở Giao thông Vận tải (GTVT) hoặc Tổng cục Đường bộ Việt Nam cấp tùy tuyến đường và phạm vi hoạt động.

1. Trường hợp được phép lưu hành xe quá tải

Theo Điều 8 Thông tư 39/2024/TT-BGTVT và các hướng dẫn của Bộ GTVT, chỉ một số trường hợp đặc biệt mới được phép lưu hành xe quá tải hoặc có kích thước vượt chuẩn.

Các trường hợp bao gồm:

  • Xe chở hàng siêu trường, siêu trọng – tức là hàng hóa có kích thước hoặc khối lượng vượt quá giới hạn xe thông thường nhưng không thể tháo rời (ví dụ: dầm cầu, thiết bị công nghiệp, tua-bin, máy biến áp…).
  • Xe chuyên dụng thi công công trình – như xe cẩu, xe chở cấu kiện bê tông, xe chở máy móc cơ giới hạng nặng.
  • Xe phục vụ quốc phòng, an ninh hoặc khẩn cấp – theo lệnh điều động, có xác nhận của cơ quan có thẩm quyền.

Các phương tiện này chỉ được phép lưu hành trong phạm vi, tuyến đường, thời gian và điều kiện ghi rõ trong Giấy phép.

2. Quy trình xin Giấy phép lưu hành đặc biệt tại Sở GTVT

Để xe được phép lưu thông hợp pháp, chủ xe hoặc đơn vị vận tải cần thực hiện quy trình xin cấp phép lưu hành đặc biệt, gồm 4 bước cơ bản sau:

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ

Hồ sơ xin cấp phép bao gồm:

  • Đơn đề nghị cấp Giấy phép lưu hành xe quá tải (theo mẫu tại Phụ lục III của Thông tư 39/2024/TT-BGTVT do cơ quan có thẩm quyền cấp).

  • Bản vẽ kỹ thuật xe (hoặc sơ đồ kích thước xe và hàng hóa kèm theo).

  • Bản sao giấy đăng ký xe, đăng kiểm xe còn hiệu lực.

  • Phương án vận chuyển (tuyến đường, thời gian, biện pháp an toàn, xe dẫn đường nếu có).

  • Giấy ủy quyền hoặc hợp đồng vận chuyển (nếu xe thuộc doanh nghiệp thuê vận tải).

Bước 2: Nộp hồ sơ

  • Nộp hồ sơ trực tiếp tại Sở GTVT địa phương hoặc qua Cổng dịch vụ công của Bộ GTVT.

  • Cơ quan tiếp nhận sẽ kiểm tra tính hợp lệ của hồ sơ, có thể yêu cầu bổ sung thông tin kỹ thuật nếu cần.

Bước 3: Thẩm định và cấp phép

  • Cơ quan chức năng kiểm tra điều kiện kỹ thuật của phương tiệnđánh giá khả năng chịu tải của tuyến đường.

  • Nếu đạt yêu cầu, Giấy phép lưu hành đặc biệt sẽ được cấp, ghi rõ:

    • Tuyến đường và thời gian được phép lưu hành.

    • Tải trọng và kích thước được phép.

    • Các biện pháp đảm bảo an toàn (điều tiết giao thông, xe hộ tống…).

Bước 4: Lưu hành & kiểm tra

  • Xe chỉ được phép lưu hành đúng thời gian, tuyến đường và tải trọng ghi trên giấy phép.

  • Cảnh sát giao thông và Thanh tra giao thông có quyền kiểm tra, đình chỉ lưu hành nếu phát hiện sai phạm.

Thời hạn của giấy phép thường từ 3 – 30 ngày, tùy theo loại hàng hóa và hành trình vận chuyển.

3. Một số lưu ý quan trọng khi xin phép lưu hành xe quá tải

  • Không được tự ý thay đổi tuyến đường hoặc thời gian lưu thông sau khi đã được cấp phép.

  • Xe phải được kiểm định kỹ thuật an toàn trước mỗi chuyến đi.

  • Phải có xe dẫn đường hoặc cảnh báo an toàn nếu chở hàng siêu trường, siêu trọng (theo quy định riêng).

  • Gia hạn giấy phép nếu vận chuyển nhiều chuyến trong cùng tuyến, phải nộp hồ sơ trước khi hết hạn.

  • Không sử dụng giấy phép cũ hoặc giả mạo, sẽ bị xử phạt rất nặng theo quy định của pháp luật.

Việc xin Giấy phép lưu hành đặc biệt cho xe quá tải hoặc siêu trường siêu trọngbắt buộc để đảm bảo an toàn và hợp pháp khi vận chuyển hàng hóa cồng kềnh.
Doanh nghiệp cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ kỹ thuật, tuân thủ tuyến đường được cấp phép, và luôn mang theo giấy phép gốc khi lưu thông.

V. Mẹo & Khuyến nghị Dành Cho Doanh Nghiệp Vận Tải

Việc quản lý tải trọng và vận hành xe tải đúng quy định không chỉ giúp doanh nghiệp tránh bị xử phạt, mà còn giảm chi phí vận hành, tăng tuổi thọ phương tiện và đảm bảo uy tín trong hoạt động vận tải. Dưới đây là những mẹo và khuyến nghị thực tiễn dành cho các doanh nghiệp vận tải hàng hóa tại Việt Nam.

1. Tuân thủ tải trọng để tránh phạt và bảo vệ phương tiện

  • Không chở quá tải so với tải trọng cho phép của nhà sản xuất và luật giao thông quy định.

  • Kiểm soát trọng lượng hàng hóa ngay từ khâu bốc xếp – đây là điểm mấu chốt giúp giảm nguy cơ vi phạm.

  • Khi xe chạy quá tải thường xuyên, hệ thống phanh, treo, lốp và cầu xe bị hao mòn nhanh, gây nguy hiểm và tốn chi phí sửa chữa.

  • Doanh nghiệp nên thiết lập quy trình kiểm tra tải trọng nội bộ trước khi xe rời kho để tránh bị xử phạt trên đường.

2. Ứng dụng công nghệ: cân điện tử & cảm biến tải trọng

  • Cân điện tử cố định hoặc di động giúp đo chính xác khối lượng hàng hóa trước khi bốc xếp.

  • Cảm biến tải trọng thông minh có thể lắp trực tiếp trên xe, giúp theo dõi trọng lượng thực tế qua phần mềm, cảnh báo khi vượt giới hạn.

  • Một số dòng xe tải đời mới (như Hyundai Mighty, Isuzu QKR, Hino 500) đã tích hợp hệ thống cảnh báo tải trọng tự động.

  • Doanh nghiệp nên số hóa dữ liệu vận tải, sử dụng phần mềm quản lý đội xe (Fleet Management) để giám sát tải trọng, hành trình, và tiêu hao nhiên liệu.

3. Lựa chọn xe tải phù hợp với loại hàng & tuyến đường

  • Mỗi loại hàng hóa yêu cầu một dòng xe tải riêng biệt:

    • Xe tải nhẹ (dưới 2 tấn): phù hợp giao hàng nội thành, thực phẩm, hàng tiêu dùng.

    • Xe tải trung (2–7 tấn): dùng cho kho bãi, công trình vừa.

    • Xe tải nặng (>7 tấn): vận chuyển hàng khối lượng lớn, thiết bị công nghiệp, vật liệu xây dựng.

  • Khi lựa chọn, cần xem xét:

    • Địa hình tuyến đường: nhiều đèo dốc nên chọn xe có mô-men xoắn lớn.

    • Chi phí vận hành: động cơ tiết kiệm nhiên liệu, dễ bảo dưỡng, phụ tùng sẵn có.

    • Thương hiệu uy tín: Isuzu, Hino, Hyundai, Thaco… giúp đảm bảo độ bền và giá trị sử dụng lâu dài.

4. Bảo dưỡng định kỳ – chìa khóa vận hành ổn định, tiết kiệm nhiên liệu

  • Thay dầu động cơ, dầu hộp số và lọc gió đúng chu kỳ theo khuyến cáo của hãng.

  • Kiểm tra hệ thống phanh, lốp, hệ thống điện và treo định kỳ để đảm bảo an toàn.

  • Bảo dưỡng đúng kỹ thuật giúp xe luôn hoạt động hiệu quả, tiết kiệm nhiên liệu 5–10%.

  • Ghi chép nhật ký bảo dưỡng và hành trình vận hành giúp doanh nghiệp dễ dàng quản lý đội xe và dự đoán chi phí sửa chữa.

  • Đào tạo kỹ năng lái xe tiết kiệm nhiên liệu cho tài xế (giữ vòng tua ổn định, tránh phanh gấp, không nổ máy lâu).

Doanh nghiệp vận tải hiệu quả và bền vững không chỉ dựa vào quy mô đội xe, mà nằm ở quản lý tải trọng khoa học, ứng dụng công nghệ và bảo dưỡng đúng cách.
Tuân thủ luật giao thông và đầu tư thiết bị hỗ trợ hiện đại chính là chìa khóa giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí, bảo vệ tài sản và phát triển dài lâu.

VI. Kết luận & Lời khuyên: Chọn Xe Tải Đạt Chuẩn – Lưu Thông An Toàn, Hiệu Quả

Việc nắm rõ quy định về tải trọng và kích thước xe tải không chỉ là yêu cầu pháp lý, mà còn là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp và tài xế vận hành an toàn, tiết kiệm và bền vững.
Hiểu đúng – tuân thủ đúng – và lựa chọn xe đúng chuẩn sẽ giúp bạn:

  • Tránh vi phạm, giảm rủi ro bị xử phạt.

  • Kéo dài tuổi thọ phương tiện, giảm hao mòn và chi phí vận hành.

  • Đảm bảo hàng hóa được vận chuyển an toàn, đúng quy định của Bộ Giao thông Vận tải.

Ngày nay, với sự phát triển của các nền tảng thương mại điện tử chuyên ngành, việc chọn mua xe tải đạt chuẩn kỹ thuật và có đăng kiểm hợp lệ trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết.
Đây là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp:

  • Đảm bảo pháp lý lưu hành đầy đủ.

  • Tiết kiệm thời gian và chi phí kiểm định.

  • Yên tâm vận hành trên mọi cung đường – từ nội thành đến công trình.


Tải ngay ứng dụng COMACPRO – Sàn thương mại điện tử Máy công trình số 1 Việt Nam

Trụ sở chính: Tòa nhà ACCI, 210 Lê Trọng Tấn, Quận Thanh Xuân, TP. Hà Nội

Liên hệ: (+84) 865 323 302

Email: cskh@comacpro.vn

Trang web: comacpro.com

Bài viết liên quan

Nằm mơ thấy xe, máy móc đánh con gì? Giải mã giấc mơ &#038; con số may mắn cho người làm cơ khí, xây dựng

Nằm mơ thấy xe, máy móc đánh con gì? Giải mã giấc mơ & con số may mắn cho người làm cơ khí, xây dựng

Bộ trưởng Trần Hồng Minh nhấn mạnh: Mỗi sản phẩm, công trình là thước đo kết quả thi đua

Bộ trưởng Trần Hồng Minh nhấn mạnh: Mỗi sản phẩm, công trình là thước đo kết quả thi đua

Vượt khó, thi đua kiến tạo hạ tầng

Vượt khó, thi đua kiến tạo hạ tầng

Quy định về trọng tải và kích thước xe tải theo Luật Giao thông hiện hành

Quy định về trọng tải và kích thước xe tải theo Luật Giao thông hiện hành

Quyết định 1813/QĐ-BXD: Sửa đổi thủ tục hành chính lĩnh vực hạ tầng kỹ thuật

Quyết định 1813/QĐ-BXD: Sửa đổi thủ tục hành chính lĩnh vực hạ tầng kỹ thuật

Việt Nam – Hàn Quốc tăng cường hợp tác xây dựng đô thị, đường sắt &#038; hàng không

Việt Nam – Hàn Quốc tăng cường hợp tác xây dựng đô thị, đường sắt & hàng không

Các dòng xe tải phổ biến tại Việt Nam 2025

Các dòng xe tải phổ biến tại Việt Nam 2025

Giá vật liệu xây dựng tại ĐBSCL tăng vọt: Doanh nghiệp trúng thầu mà vẫn lỗ!

Giá vật liệu xây dựng tại ĐBSCL tăng vọt: Doanh nghiệp trúng thầu mà vẫn lỗ!

Biến chất thải thành nguyên liệu sản xuất xi măng – Giải pháp xanh cho ngành công nghiệp

Biến chất thải thành nguyên liệu sản xuất xi măng – Giải pháp xanh cho ngành công nghiệp

Lời giải nào cho vấn đề giải phóng mặt bằng Hà Tĩnh? – Tháo gỡ vướng mắc &#038; tiến độ dự án

Lời giải nào cho vấn đề giải phóng mặt bằng Hà Tĩnh? – Tháo gỡ vướng mắc & tiến độ dự án